phục tùng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phục tùng+
- Comply with, submit oneself to, listen tọ
- Phục tùng mệnh lệnh
To comply with orders
- Phục tùng mệnh lệnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phục tùng"
Lượt xem: 462